Có 3 kết quả:
只是 zhǐ shì ㄓˇ ㄕˋ • 指事 zhǐ shì ㄓˇ ㄕˋ • 指示 zhǐ shì ㄓˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỉ là, đơn thuần
Từ điển Trung-Anh
(1) merely
(2) simply
(3) only
(4) but
(2) simply
(3) only
(4) but
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ideogram (one of the Six Methods 六書|六书 of forming Chinese characters)
(2) Chinese character indicating an idea, such as up and down
(3) also known as self-explanatory character
(2) Chinese character indicating an idea, such as up and down
(3) also known as self-explanatory character
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỉ thị, sắc lệnh, mệnh lệnh
Từ điển Trung-Anh
(1) to point out
(2) to indicate
(3) to instruct
(4) directives
(5) instructions
(6) CL:個|个[ge4]
(2) to indicate
(3) to instruct
(4) directives
(5) instructions
(6) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0