Có 3 kết quả:

只是 zhǐ shì ㄓˇ ㄕˋ指事 zhǐ shì ㄓˇ ㄕˋ指示 zhǐ shì ㄓˇ ㄕˋ

1/3

zhǐ shì ㄓˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ideogram (one of the Six Methods 六書|六书 of forming Chinese characters)
(2) Chinese character indicating an idea, such as up and down
(3) also known as self-explanatory character

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

zhǐ shì ㄓˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỉ thị, sắc lệnh, mệnh lệnh

Từ điển Trung-Anh

(1) to point out
(2) to indicate
(3) to instruct
(4) directives
(5) instructions
(6) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0